Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 21:38 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,746.00 445.30 | 16,893.00 427.65 | 17,458.00 463.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,223 579.82 | 18,333 511.61 | 18,894 499.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,890 -357.40 | 27,990 -542.73 | 28,928 -521.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.62 11.77 | 3,457.19 11.89 | 3,568.65 12.10 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 28.75 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 27,086 373.82 | 27,136 154.00 | 28,252 73.66 |
Bảng Anh | GBP | 32,678 835.50 | 32,728 563.85 | 33,380 182.23 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,190.00 116.90 | 3,203.00 98.85 | 3,308.00 104.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -293.34 | 0.00 -305.08 |
Yên Nhật | JPY | 156.69 -8.42 | 157.32 -9.46 | 164.72 -10.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.30 1.39 | 17.30 0.38 | 20.30 1.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,845 2,514.63 | 86,157 2,610.82 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,794.26 | 0.00 -5,920.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,294.09 | 0.00 -2,391.61 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 276.66 24.30 | 306.26 26.88 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,748.09 218.67 | 7,017.88 227.06 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,352.11 -15.17 | 2,451.98 -15.94 |
Đô la Singapore | SGD | 18,642 109.90 | 18,642 -77.29 | 19,309 -11.85 |
Bạc Thái | THB | 684.00 27.88 | 687.00 -42.02 | 715.00 -41.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,207 837.00 | 25,237 837.00 | 25,457 717.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.